Có 2 kết quả:

工具机 gōng jù jī ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ ㄐㄧ工具機 gōng jù jī ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

machine tool

Từ điển Trung-Anh

machine tool